Jardine Matheson Holdings Cổ phiếu

Jardine Matheson Holdings EBIT 2025

Jardine Matheson Holdings EBIT

3,46 tỷ USD

Ticker

J36.SI

ISIN

BMG507361001

Mã WKN

869042

Năm 2025, EBIT của Jardine Matheson Holdings là 3,46 tỷ USD, tăng 2,37% so với EBIT 3,38 tỷ USD của năm trước.

Lịch sử Jardine Matheson Holdings EBIT

NĂMEBIT (undefined USD)
2027e3,57
2026e3,55
2025e3,46
20243,38
20234,21
20223,72
20214,34
20202,46
20195,57
20183,26
20173,81
20163,24
20152,75
20143,62
20133,57
20123,84
20113,97
20103,83
20092,47
20081,70
20071,78
20061,31
20050,81

Jardine Matheson Holdings Cổ phiếu Doanh thu, EBIT, Lợi nhuận

  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Doanh thu
EBIT
Lợi nhuận
Chi tiết

Doanh số, Lợi nhuận & EBIT

Hiểu biết về Doanh số, EBIT và Thu nhập

Nhận kiến thức về Jardine Matheson Holdings, một cái nhìn toàn diện về hiệu suất tài chính có thể được nhận thông qua việc phân tích biểu đồ Doanh số, EBIT và Thu nhập. Doanh số đại diện cho tổng thu nhập mà Jardine Matheson Holdings kiếm được từ hoạt động kinh doanh chính, cho thấy khả năng của công ty trong việc thu hút và giữ chân khách hàng. EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) cung cấp thông tin về lợi nhuận hoạt động của công ty, không bị ảnh hưởng bởi chi phí thuế và lãi vay. Mục Thu nhập phản ánh lợi nhuận ròng của Jardine Matheson Holdings, một thước đo cực kỳ quan trọng cho sức khỏe tài chính và lợi nhuận của nó.

Phân tích hàng năm và so sánh

Xem xét các cột biểu đồ hàng năm để hiểu về hiệu suất và tốc độ tăng trưởng hàng năm của Jardine Matheson Holdings. So sánh Doanh số, EBIT và Thu nhập để đánh giá hiệu quả và lợi nhuận của công ty. EBIT cao hơn so với năm trước cho thấy có sự cải thiện về hiệu quả hoạt động. Tương tự, sự gia tăng Thu nhập cho thấy lợi nhuận tổng thể tăng lên. Phân tích so sánh từng năm giúp nhà đầu tư hiểu về quỹ đạo tăng trưởng và hiệu quả hoạt động của công ty.

Sử dụng kỳ vọng đầu tư

Các giá trị dự đoán cho những năm tới cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn về hiệu suất tài chính dự kiến của Jardine Matheson Holdings. Việc phân tích những dự đoán này cùng với dữ liệu lịch sử giúp đưa ra quyết định đầu tư có cơ sở. Nhà đầu tư có thể đánh giá rủi ro và lợi nhuận tiềm năng, và điều chỉnh chiến lược đầu tư của họ theo hướng tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro.

Hiểu biết về đầu tư

Việc so sánh giữa Doanh số và EBIT giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của Jardine Matheson Holdings, trong khi so sánh giữa Doanh số và Thu nhập tiết lộ lợi nhuận ròng sau khi xem xét tất cả chi phí. Nhà đầu tư có thể thu được hiểu biết quý báu bằng cách phân tích cẩn thận những thông số tài chính này, qua đó đặt nền móng cho các quyết định đầu tư có chiến lược nhằm tận dụng tiềm năng tăng trưởng của Jardine Matheson Holdings.

Jardine Matheson Holdings Doanh thu, Lợi nhuận và Lịch sử EBIT

NgàyJardine Matheson Holdings Doanh thuJardine Matheson Holdings EBITJardine Matheson Holdings Lợi nhuận
2027e37,76 tỷ undefined3,57 tỷ undefined1,79 tỷ undefined
2026e37,20 tỷ undefined3,55 tỷ undefined1,75 tỷ undefined
2025e36,45 tỷ undefined3,46 tỷ undefined1,62 tỷ undefined
202435,78 tỷ undefined3,38 tỷ undefined-468,00 tr.đ. undefined
202336,05 tỷ undefined4,21 tỷ undefined686,00 tr.đ. undefined
202237,50 tỷ undefined3,72 tỷ undefined354,00 tr.đ. undefined
202135,86 tỷ undefined4,34 tỷ undefined1,88 tỷ undefined
202032,65 tỷ undefined2,46 tỷ undefined-394,00 tr.đ. undefined
201940,92 tỷ undefined5,57 tỷ undefined2,84 tỷ undefined
201842,53 tỷ undefined3,26 tỷ undefined1,72 tỷ undefined
201738,75 tỷ undefined3,81 tỷ undefined3,94 tỷ undefined
201637,05 tỷ undefined3,24 tỷ undefined2,50 tỷ undefined
201537,01 tỷ undefined2,75 tỷ undefined1,80 tỷ undefined
201439,92 tỷ undefined3,62 tỷ undefined1,71 tỷ undefined
201339,47 tỷ undefined3,57 tỷ undefined1,57 tỷ undefined
201239,59 tỷ undefined3,84 tỷ undefined1,69 tỷ undefined
201137,97 tỷ undefined3,97 tỷ undefined3,45 tỷ undefined
201030,05 tỷ undefined3,83 tỷ undefined3,08 tỷ undefined
200922,50 tỷ undefined2,47 tỷ undefined1,60 tỷ undefined
200822,36 tỷ undefined1,70 tỷ undefined666,00 tr.đ. undefined
200719,45 tỷ undefined1,78 tỷ undefined1,83 tỷ undefined
200616,28 tỷ undefined1,31 tỷ undefined1,35 tỷ undefined
200511,93 tỷ undefined810,00 tr.đ. undefined1,25 tỷ undefined

Jardine Matheson Holdings Cổ phiếu Biên lợi nhuận

Phân tích biên lợi nhuận Jardine Matheson Holdings chỉ ra biên lợi nhuận gộp, biên lợi nhuận EBIT, cũng như biên lợi nhuận ròng của Jardine Matheson Holdings. Biên lợi nhuận EBIT (EBIT/Doanh thu) chỉ ra bao nhiêu phần trăm của doanh thu còn lại như lợi nhuận hoạt động. Biên lợi nhuận ròng cho thấy bao nhiêu phần trăm của doanh thu của Jardine Matheson Holdings còn lại.
  • 3 năm

  • 5 năm

  • 10 năm

  • 25 năm

  • Max

Biên lãi gộp
Biên lợi nhuận EBIT
Biên lợi nhuận
Chi tiết

Margen

Hiểu về tỷ suất gộp

Tỷ suất gộp, được biểu thị dưới dạng phần trăm, cho thấy lợi nhuận gộp từ doanh thu của Jardine Matheson Holdings. Phần trăm tỷ suất gộp càng cao cho biết Jardine Matheson Holdings giữ lại được nhiều doanh thu hơn sau khi đã trừ đi giá vốn hàng bán. Nhà đầu tư sử dụng chỉ số này để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động, so sánh với đối thủ cạnh tranh và mức trung bình của ngành.

Phân tích tỷ suất EBIT

Tỷ suất EBIT đại diện cho lợi nhuận của Jardine Matheson Holdings trước lãi vay và thuế. Phân tích tỷ suất EBIT qua các năm cung cấp cái nhìn sâu sắc vào lợi nhuận hoạt động và hiệu quả, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng của đòn bẩy tài chính và cấu trúc thuế. Tỷ suất EBIT tăng lên qua các năm là dấu hiệu cho thấy hiệu suất hoạt động được cải thiện.

Hiểu biết về tỷ suất doanh thu

Tỷ suất doanh thu cho thấy doanh thu tổng thu được của Jardine Matheson Holdings. Bằng cách so sánh tỷ suất doanh thu hàng năm, nhà đầu tư có thể đánh giá sự tăng trưởng và sự mở rộng thị trường của Jardine Matheson Holdings. Quan trọng là phải so sánh tỷ suất doanh thu với tỷ suất gộp và EBIT để hiểu rõ hơn về cấu trúc chi phí và lợi nhuận.

Giải thích kỳ vọng

Các giá trị kỳ vọng cho tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu đưa ra cái nhìn về triển vọng tài chính trong tương lai của Jardine Matheson Holdings. Nhà đầu tư nên so sánh những kỳ vọng này với dữ liệu lịch sử để hiểu về sự tăng trưởng tiềm năng và các yếu tố rủi ro. Quan trọng là phải xem xét những giả định cơ bản và phương pháp được sử dụng để dự báo những giá trị kỳ vọng này để đưa ra quyết định đầu tư thông minh.

Phân tích so sánh

Việc so sánh tỷ suất gộp, EBIT và doanh thu, cả hàng năm lẫn qua nhiều năm, cho phép nhà đầu tư thực hiện phân tích toàn diện về sức khỏe tài chính và triển vọng tăng trưởng của Jardine Matheson Holdings. Đánh giá xu hướng và mô hình trong những tỷ suất này giúp xác định được điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội đầu tư tiềm năng.

Jardine Matheson Holdings Lịch sử biên lãi

Jardine Matheson Holdings Biên lãi gộpJardine Matheson Holdings Biên lợi nhuậnJardine Matheson Holdings Biên lợi nhuận EBITJardine Matheson Holdings Biên lợi nhuận
2027e27,62 %9,46 %4,75 %
2026e27,62 %9,55 %4,69 %
2025e27,62 %9,49 %4,43 %
202427,62 %9,44 %-1,31 %
202328,50 %11,69 %1,90 %
202227,17 %9,91 %0,94 %
202125,39 %12,09 %5,25 %
202025,42 %7,55 %-1,21 %
201924,91 %13,60 %6,94 %
201824,43 %7,66 %4,05 %
201724,17 %9,84 %10,18 %
201623,80 %8,74 %6,76 %
201523,27 %7,42 %4,86 %
201422,05 %9,06 %4,28 %
201322,30 %9,05 %3,97 %
201222,39 %9,71 %4,26 %
201122,65 %10,47 %9,08 %
201024,75 %12,75 %10,26 %
200925,58 %10,99 %7,13 %
200823,67 %7,59 %2,98 %
200723,66 %9,16 %9,40 %
200623,18 %8,04 %8,28 %
200523,46 %6,79 %10,44 %

Jardine Matheson Holdings Aktienanalyse

Jardine Matheson Holdings làm gì?

Jardine Matheson Holdings Ltd is a company based in Hong Kong that focuses on various business areas. It was founded in 1832 by William Jardine and James Matheson and has since developed into a globally active company with a broad portfolio. The company's history goes back to a time when it was mainly engaged in international trade. Jardine Matheson primarily traded tea, opium, and cotton, and by the time of World War I, it had become one of the largest trading houses in Asia. The company quickly expanded into other business areas and soon became involved in the establishment and operation of banks, insurance companies, and real estate companies. Jardine Matheson's business model is based on a broad portfolio of companies operating in various industries. The company relies on a mix of strategic investments and own subsidiaries. This broad diversification of the portfolio allows the company to adapt to different conditions and changes in the market and minimize risks. Jardine Matheson's various business areas include retail, automotive industry, hospitality and real estate, logistics, and construction. The retail sector is probably best known for the group's leading position in the Asian supermarket chain Dairy Farm International Holdings Limited. The automotive division operates as an authorized sales and service partner for manufacturers such as BMW, Porsche, and Volvo, among others. The hotel segment is known for its subsidiary Mandarin Oriental Hotel Group. But these are just some examples from the wide range of companies and business areas that Jardine Matheson covers. Overall, the group operates in approximately 30 countries and employs around 447,000 people worldwide. Jardine Matheson offers a variety of products and services. In retail, Dairy Farm International Holdings Limited offers a wide range of food, beverages, and other consumer goods. The automotive division offers vehicles, spare parts, and services. The hospitality and real estate subsidiaries mainly establish luxury hotels with comprehensive facilities, residential complexes, and commercial spaces. Jardine Matheson's logistics and construction business offers transportation and logistics services, as well as construction projects and equipment ranging from goods logistics and cargo traffic to manufacturing facilities and construction activities. Throughout its history, Jardine Matheson has overcome various challenges. For example, the company survived the setback after the collapse of the British Empire and remained an important player in the Asian economy. Despite these successes, the company still faces numerous challenges in terms of competitiveness and market developments. Overall, Jardine Matheson Holdings Ltd offers a wide range of products and services and operates in various business areas. The group has a complex history and yet has shown that it can respond flexibly to market changes. Jardine Matheson Holdings ist eines der beliebtesten Unternehmen auf Eulerpool.com.

EBIT chi tiết

Phân tích EBIT của Jardine Matheson Holdings

EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) của Jardine Matheson Holdings biểu thị lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp. Nó được tính toán bằng cách trừ tất cả chi phí hoạt động, bao gồm cả chi phí hàng bán (COGS) và các chi phí vận hành, từ tổng doanh thu, nhưng không bao gồm lãi suất và thuế. EBIT cung cấp cái nhìn sâu sắc vào khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, mà không bị ảnh hưởng bởi cấu trúc tài chính và thuế.

So sánh từng năm

So sánh EBIT hàng năm của Jardine Matheson Holdings có thể cho thấy xu hướng về hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Sự tăng lên của EBIT qua các năm có thể chỉ ra sự cải thiện trong hiệu quả hoạt động hoặc tăng trưởng doanh thu, trong khi sự giảm sút có thể làm dấy lên mối quan ngại về việc tăng chi phí hoạt động hoặc doanh thu giảm.

Ảnh hưởng đến đầu tư

EBIT của Jardine Matheson Holdings là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư. EBIT tích cực cho thấy doanh nghiệp tạo ra đủ doanh thu để chi trả cho các chi phí hoạt động, một yếu tố cần thiết để đánh giá sự khỏe mạnh và ổn định tài chính của doanh nghiệp. Nhà đầu tư theo dõi EBIT một cách cẩn trọng để đánh giá khả năng sinh lời và tiềm năng tăng trưởng tương lai của doanh nghiệp.

Giải thích những biến động của EBIT

Những biến động trong EBIT của Jardine Matheson Holdings có thể do sự thay đổi của thu nhập, chi phí hoạt động hoặc cả hai. EBIT tăng lên thể hiện hiệu suất hoạt động cải thiện hoặc doanh số bán hàng tăng cao, trong khi EBIT giảm xuống có thể chỉ ra chi phí hoạt động tăng lên hoặc thu nhập giảm sút, đòi hỏi phải có sự điều chỉnh chiến lược.

Câu hỏi thường gặp về cổ phiếu Jardine Matheson Holdings

Jardine Matheson Holdings đã đạt được bao nhiêu EBIT cho năm hiện tại?

Trong năm nay, Jardine Matheson Holdings đã đạt được EBIT là 3,46 tỷ USD.

EBIT là gì?

EBIT đại diện cho Earnings Before Interest and Taxes và ám chỉ lợi nhuận trước khi trừ đi lãi vay và thuế của công ty Jardine Matheson Holdings.

EBIT của Jardine Matheson Holdings đã phát triển như thế nào trong những năm qua?

EBIT của Jardine Matheson Holdings đã tăng 2,368% so với năm trước tăng

EBIT có ý nghĩa gì đối với nhà đầu tư?

EBIT cho nhà đầu tư cái nhìn sâu sắc về khả năng sinh lời của một công ty, vì nó phản ánh lợi nhuận trước chi phí lãi vay và thuế.

Tại sao EBIT là một chỉ số quan trọng đối với nhà đầu tư?

EBIT cung cấp cái nhìn trực tiếp hơn về lợi nhuận của một công ty so với lợi nhuận ròng, nó là một chỉ số quan trọng cho nhà đầu tư để đánh giá khả năng sinh lời của công ty.

Tại sao giá trị EBIT lại biến động?

Giá trị EBIT có thể biến động, do chúng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như doanh thu, chi phí và ảnh hưởng thuế.

Vai trò của gánh nặng thuế trong EBIT là gì?

Gánh nặng thuế có ảnh hưởng trực tiếp đến EBIT của một công ty, vì chúng được trừ ra từ lợi nhuận.

EBIT trong bảng cân đối kế toán của công ty Jardine Matheson Holdings được trình bày như thế nào?

EBIT của Jardine Matheson Holdings được ghi trong báo cáo lãi lỗ.

Có thể sử dụng EBIT như một chỉ số độc lập để đánh giá một công ty không?

EBIT là một chỉ số quan trọng để đánh giá một doanh nghiệp, tuy nhiên, người ta cần thêm các chỉ số tài chính khác để có được một bức tranh tổng thể.

Tại sao EBIT không giống với Lợi nhuận ròng?

Lợi nhuận ròng của một công ty bao gồm cả thuế và lãi suất, trong khi EBIT chỉ đại diện cho lợi nhuận trước lãi suất và thuế.

Jardine Matheson Holdings trả cổ tức bao nhiêu?

Trong vòng 12 tháng qua, Jardine Matheson Holdings đã trả cổ tức là 2,85 USD . Điều này tương đương với lợi suất cổ tức khoảng 6,49 %. Dự kiến trong 12 tháng tới, Jardine Matheson Holdings sẽ trả cổ tức là 2,85 USD.

Lợi suất cổ tức của Jardine Matheson Holdings là bao nhiêu?

Lợi suất cổ tức của Jardine Matheson Holdings hiện nay là 6,49 %.

Jardine Matheson Holdings trả cổ tức khi nào?

Jardine Matheson Holdings trả cổ tức hàng quý. Số tiền này được phân phối vào các tháng Tháng 5, Tháng 10, Tháng 10, Tháng 5.

Mức độ an toàn của cổ tức từ Jardine Matheson Holdings là như thế nào?

Jardine Matheson Holdings đã thanh toán cổ tức hàng năm trong 23 năm qua.

Mức cổ tức của Jardine Matheson Holdings là bao nhiêu?

Trong 12 tháng tới, người ta kỳ vọng cổ tức sẽ đạt 2,85 USD. Điều này tương đương với tỷ suất cổ tức là 6,50 %.

Jardine Matheson Holdings nằm trong ngành nào?

Jardine Matheson Holdings được phân loại vào ngành 'Công nghiệp'.

Wann musste ich die Aktien von Jardine Matheson Holdings kaufen, um die vorherige Dividende zu erhalten?

Để nhận được cổ tức cuối cùng của Jardine Matheson Holdings vào ngày 14/5/2025 với số tiền 1,65 USD, bạn phải có cổ phiếu trong tài khoản trước ngày không hưởng quyền vào 20/3/2025.

Jardine Matheson Holdings đã thanh toán cổ tức lần cuối khi nào?

Việc thanh toán cổ tức cuối cùng đã được thực hiện vào 14/5/2025.

Cổ tức của Jardine Matheson Holdings trong năm 2024 là bao nhiêu?

Vào năm 2024, Jardine Matheson Holdings đã phân phối 2,2 USD dưới hình thức cổ tức.

Jardine Matheson Holdings chi trả cổ tức bằng đồng tiền nào?

Cổ tức của Jardine Matheson Holdings được phân phối bằng USD.

Kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu cung cấp một cơ hội hấp dẫn cho nhà đầu tư để xây dựng tài sản lâu dài. Một trong những lợi ích chính là hiệu ứng Cost-Average: Bằng cách đầu tư một khoản tiền cố định vào cổ phiếu hoặc quỹ đầu tư cổ phiếu định kỳ, bạn tự động mua được nhiều cổ phần hơn khi giá thấp, và ít hơn khi giá cao. Điều này có thể dẫn đến giá trung bình mỗi cổ phần thấp hơn theo thời gian. Hơn nữa, kế hoạch tiết kiệm cổ phiếu còn cho phép những nhà đầu tư nhỏ lẻ tiếp cận với cổ phiếu đắt đỏ, vì họ có thể tham gia chỉ với số tiền nhỏ. Việc đầu tư định kỳ cũng thúc đẩy chiến lược đầu tư kỷ luật và giúp tránh những quyết định cảm xúc, như mua hoặc bán theo cảm hứng. Ngoài ra, nhà đầu tư còn hưởng lợi từ tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cũng như từ việc chi trả cổ tức, có thể được tái đầu tư, từ đó tăng cường hiệu ứng lãi kép và do đó tăng trưởng vốn đầu tư.

Andere Kennzahlen von Jardine Matheson Holdings

Phân tích cổ phiếu của chúng tôi về cổ phiếu Jardine Matheson Holdings Doanh thu bao gồm những số liệu tài chính quan trọng như doanh thu, lợi nhuận, P/E, P/S, EBIT cũng như thông tin về cổ tức. Hơn nữa, chúng tôi xem xét các khía cạnh như cổ phiếu, vốn hóa thị trường, nợ, vốn chủ sở hữu và các khoản phải trả của Jardine Matheson Holdings Doanh thu. Nếu bạn tìm kiếm thông tin chi tiết hơn về những chủ đề này, chúng tôi cung cấp những phân tích chi tiết trên các trang phụ của chúng tôi: